Việt
nhiều thứ
khác nhau
nhiều loại
Anh
diversity
Đức
vielerlei
mehrer
Als Hartschaum dienen sie vorwiegend zur Isolationvon Gebäuden, Kühlschränken (Bild 2), Warmwasserboilern und vielem anderen mehr.
Dạngxốp cứng được sử dụng chủ yếu làm tấm cáchnhiệt cho các tòa nhà, tủ lạnh (Hình 2), bồn nấu nước nóng và cho nhiều thứ khác.
Trockenschrank. In ihm können u.a. geeignete Materialien durch trockene Hitze sterilisiert werden.
Tủ sấy khô để tiệt trùng bằng nhiệt khô vật liệu phù hợp và nhiều thứ khác.
Tiefenfilter sind mehrere Zentimeter dicke Schichtfilter aus Watte-, Glaswolle- und Kunststofffasern sowie poröser Keramik, Sintermetall und Ähnlichem.
Bộ lọc sâu là bộ lọc gồm nhiều lớp lọc bằng bông gòn, sợi thủy tinh và sợi nhân tạo cũng như ceramic xốp, thiêu kết (sintering) và nhiều thứ tương tự.
vielerlei Sorten Brot
nhiều loại bánh mì.
vielerlei /(unbest. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/
(attr ) khác nhau; nhiều loại; nhiều thứ;
nhiều loại bánh mì. : vielerlei Sorten Brot
mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/
khác nhau; nhiều thứ; nhiều loại (verschiedene);