TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều thứ

nhiều thứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiều thứ

 diversity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiều thứ

vielerlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Hartschaum dienen sie vorwiegend zur Isolationvon Gebäuden, Kühlschränken (Bild 2), Warmwasserboilern und vielem anderen mehr.

Dạngxốp cứng được sử dụng chủ yếu làm tấm cáchnhiệt cho các tòa nhà, tủ lạnh (Hình 2), bồn nấu nước nóng và cho nhiều thứ khác.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trockenschrank. In ihm können u.a. geeignete Materialien durch trockene Hitze sterilisiert werden.

Tủ sấy khô để tiệt trùng bằng nhiệt khô vật liệu phù hợp và nhiều thứ khác.

Tiefenfilter sind mehrere Zentimeter dicke Schichtfilter aus Watte-, Glaswolle- und Kunststofffasern sowie poröser Keramik, Sintermetall und Ähnlichem.

Bộ lọc sâu là bộ lọc gồm nhiều lớp lọc bằng bông gòn, sợi thủy tinh và sợi nhân tạo cũng như ceramic xốp, thiêu kết (sintering) và nhiều thứ tương tự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielerlei Sorten Brot

nhiều loại bánh mì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielerlei /(unbest. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/

(attr ) khác nhau; nhiều loại; nhiều thứ;

nhiều loại bánh mì. : vielerlei Sorten Brot

mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/

khác nhau; nhiều thứ; nhiều loại (verschiedene);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diversity

nhiều thứ