TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều loại

nhiều loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa dạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều hình vẻ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hh. đa tạp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhiều loại

 miscellaneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manifold

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhiều loại

vielerlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Glykosyliert sind die meisten Biomembranproteine, Antikörper, viele Proteinhormone, Blutgruppenbestandteile und viele Enzyme.

Phần lớn protein màng tế bào, kháng thể, nhiều loại protein hormone, thành phần của nhóm máu và nhiều loại enzyme.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Extrusionswerkzeuge teilt man ein in:

Có nhiều loại khuôn đùn:

:: ein oder mehreren Kautschuksorten

:: Một hoặc nhiều loại cao su

Kombination verschiedener Ventilarten

Kết hợp nhiều loại van khác nhau

Beispiele: Polyurethane (PUR) in den verschiedensten Arten

Thí dụ: nhiều loại polyurethan (PUR) khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielerlei Sorten Brot

nhiều loại bánh mì.

Từ điển toán học Anh-Việt

manifold

đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; hh. đa tạp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielerlei /(unbest. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/

(attr ) khác nhau; nhiều loại; nhiều thứ;

nhiều loại bánh mì. : vielerlei Sorten Brot

mehrer /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.)/

khác nhau; nhiều thứ; nhiều loại (verschiedene);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miscellaneous /hóa học & vật liệu/

nhiều loại