abwechslungsreich /a/
đa dạng, dủ loại.
Formenreichtum /m -(e)s/
sự] đa dạng, giàu hình thái; Formen
Mannigfaltigkeit /f =, -en/
sự, tính] đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, đủ thú.
Vielfalt /f -/
sự, tính] đa dạng, nhiều hình nhiều vẻ, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ.
Vielseitigkeit /f =/
1. [sự, tính] da phương, đa dạng, đa diện; 2. [sự, tính] nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diên.
Varietät /f =, -en/
1. [sự, tính] đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thjên hình vạn trạng; 2. (sinh vật) [tính] biến dị, thd.
Vielfältigkeit /f =/
sự, tính] đa dạng, nhiều hình nhiều vẻ, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ, nhiều mặt.
Buntheit /í =/
1. [sự] nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, sặc sô, lòe loẹt; 2. [tính] đa dạng, pha tạp, hỗn tạp.
bunt /I a/
1. nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, sặc sỡ, lòe loẹt, hoa hoét; bunt machen làm hoa mắt; bunt werden phô màu sặc sỡ, lòe loẹt; 2. đa dạng, pha tạp, hỗn tạp; ein bunt er Téller, eine - e Schüssel món ăn có độn; II adv - durcheinander không phân biệt, vơ đũa cả nắm, không chọn lựa, không kén chọn, es geht da bunt her ỏ đó lộn xộn lắm.
mannigfach /I a/
khác nhau, đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, muôn hình muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, toàn diện, đủ thú; II adv auf das mannigfach ste bằng cách khác nhau nhắt.
verschiedenartig /a/
1. đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại; 2. biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng.
vielfältig /a/
1. đa dạng, nhiều hình nhiều vé, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ; 2. [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện, thiên hình vạn trạng, đủ loại.
kunterbunt /I a/
1. nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá, sặc sô, lòe loẹt, hoa hoét, đa dạng; 2. mất trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn loạn, hỗn độn, lung tung; II adv [một cách] lộn xộn, bừa bãi.