TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pha tạp

pha tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doping

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

có tạp chất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đa đạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táp nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp nhạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loang lổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòe loẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa hoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thập cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pha tạp

dope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doping in catalysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

impure

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pha tạp

bunt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dotier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dotieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dotiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unrein

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gemischt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buntheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meliert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kanal (Sperrschicht) ist n­dotiert.

Kênh (lớp chuyển tiếp) được pha tạp n.

Beim n­dotierten Sperr­ schicht­Feldeffekttransistor bestehen die Gates aus p­dotierten Bereichen.

Ở transistor hiệu ứng trường có lớp chuyển tiếp được pha tạp loại n, những cực cổng được cấu tạo bằng những vùng pha tạp p.

Weiterhin wird das Widerstandsverhalten durch stoffliche Zusätze (Do­ tierung) beeinflusst.

Ngoài ra, điện trở còn bị ảnh hưởng bởi tạp chất (sự pha tạp).

Durch eine geringfügige „Verunreinigung“ mit Fremdatomen lässt sich die Leitfähigkeit von reins­ tem Silicium stark vergrößern.

Khả năng dẫn điện của silic được tăng mạnh bằng cách “pha tạp” một chút bằng những nguyên tử khác.

Dabei wird das Gate nicht durch einen p­dotierten Bereich gebildet, sondern durch eine metallische Gate­Elek­ trode.

Ở đây, cực cổng không được cấu tạo bằng một vùng có pha tạp p mà bằng một điện cực bằng kim loại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein bunt er Téller,

eine - e

geht da bunt her ỏ

đó lộn xộn lắm.

sein Haar ist grau meliert tóc nó

hoa râm; 2. (dệt) hỗn hợp, tạp sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Schublade lag alles bunt durcheinander

trong ngăn kéo tất cả đồ vật để lộn xộn

es, das wird jmdm. zu bunt (ugs.)

điều gì đó đối với một người thật quá lô', quá sức chịu đựng

es zu bunt treiben (ugs.)

làm điều gì quá lô', đi quá xa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemischt /a/

hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, táp nham, tạp nhạp; (nghĩa bóng) đa dạng, nhiều thứ, nhiều vẻ; - er Zug tàu khách và hàng hóa; - e Früchte nưóc hoa qủa, nước qủa đưồng, nưdc cam -pôt; gemischt es Dóppel chơi đôi hỗn hợp (bóng bàn); gemischt er Chor đội hợp xưóng, bản hợp xưóng.

Buntheit /í =/

1. [sự] nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, sặc sô, lòe loẹt; 2. [tính] đa dạng, pha tạp, hỗn tạp.

bunt /I a/

1. nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, sặc sỡ, lòe loẹt, hoa hoét; bunt machen làm hoa mắt; bunt werden phô màu sặc sỡ, lòe loẹt; 2. đa dạng, pha tạp, hỗn tạp; ein bunt er Téller, eine - e Schüssel món ăn có độn; II adv - durcheinander không phân biệt, vơ đũa cả nắm, không chọn lựa, không kén chọn, es geht da bunt her ỏ đó lộn xộn lắm.

meliert /a/

1. hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, tạp nham, pha, tạp, thập cẩm, nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá; sein Haar ist grau meliert tóc nó hoa râm; 2. (dệt) hỗn hợp, tạp sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bunt /[bunt] (Adj.; -er, -este)/

đa đạng; pha tạp; hỗn tạp; lộn xộn (ungeordnet, wirr);

trong ngăn kéo tất cả đồ vật để lộn xộn : in der Schublade lag alles bunt durcheinander điều gì đó đối với một người thật quá lô' , quá sức chịu đựng : es, das wird jmdm. zu bunt (ugs.) làm điều gì quá lô' , đi quá xa. : es zu bunt treiben (ugs.)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

unrein

[EN] impure

[VI] pha tạp, có tạp chất

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

doping in catalysis

doping, pha tạp (ưong xúc tác)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dotier- /pref/V_LÝ/

[EN] dope

[VI] (thuộc) pha tạp

dotieren /vt/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] dope

[VI] pha tạp (chất)

dotiert /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] doped (được)

[VI] (được) pha tạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dope /vật lý/

pha tạp

dope /vật lý/

pha tạp (chất)

 dope

pha tạp (chất)