Việt
đã thêm
pha tạp
Anh
doped
Đức
dotiert
dotiert /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] doped (được)
[VI] (được) pha tạp
o đã thêm (phụ gia)