TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dotiert

pha tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dotiert

doped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dotiert

dotiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Werkstoff, den man z.B. in das Kristallgitter des Siliciumgrund­ werkstoffes einbaut (dotiert), erhält man N­leitende Halbleiterwerkstoffe oder P­leitende Halbleiterwerk­ stoffe (Bild 2).

Tùy theo vật liệu được thêm vào, thí dụ vào mạng tinh thể (pha tạp) của vật liệu nền silic, ta có được hai vật liệu bán dẫn: dẫn điện loại N hay dẫn điện loại P (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dotiert /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] doped (được)

[VI] (được) pha tạp