Việt
pha tạp
Anh
doped
Đức
dotiert
Je nach Werkstoff, den man z.B. in das Kristallgitter des Siliciumgrund werkstoffes einbaut (dotiert), erhält man Nleitende Halbleiterwerkstoffe oder Pleitende Halbleiterwerk stoffe (Bild 2).
Tùy theo vật liệu được thêm vào, thí dụ vào mạng tinh thể (pha tạp) của vật liệu nền silic, ta có được hai vật liệu bán dẫn: dẫn điện loại N hay dẫn điện loại P (Hình 2).
dotiert /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] doped (được)
[VI] (được) pha tạp