TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạp nham

tạp nham

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp nhạp X.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạp nhạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thập cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loang lổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tạp nham

táp nham.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemischt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meliert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Haar ist grau meliert tóc nó

hoa râm; 2. (dệt) hỗn hợp, tạp sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine gemischte Gesellschaft

một nhóm hỗn tạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meliert /a/

1. hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, tạp nham, pha, tạp, thập cẩm, nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá; sein Haar ist grau meliert tóc nó hoa râm; 2. (dệt) hỗn hợp, tạp sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemischt /(Adj.; -er, -este)/

(abwer tend) hỗn tạp; tạp nham; tạp nhạp;

một nhóm hỗn tạp. : eine gemischte Gesellschaft

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạp nham,tạp nhạp X.

táp nham.