TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạp nhạp

hỗn tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp nhạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp nham

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặt vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táp nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tạp nhạp

gemischt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

divers

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine gemischte Gesellschaft

một nhóm hỗn tạp.

diverse Weinsorten

nhiều loại rượu vang khác nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemischt /a/

hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, táp nham, tạp nhạp; (nghĩa bóng) đa dạng, nhiều thứ, nhiều vẻ; - er Zug tàu khách và hàng hóa; - e Früchte nưóc hoa qủa, nước qủa đưồng, nưdc cam -pôt; gemischt es Dóppel chơi đôi hỗn hợp (bóng bàn); gemischt er Chor đội hợp xưóng, bản hợp xưóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemischt /(Adj.; -er, -este)/

(abwer tend) hỗn tạp; tạp nham; tạp nhạp;

một nhóm hỗn tạp. : eine gemischte Gesellschaft

divers /[di'vers...] (Adj.; -este)/

linh tinh; khác nhau; lặt vặt; tạp nhạp;

nhiều loại rượu vang khác nhau. : diverse Weinsorten