Việt
hỗn tạp
tạp nhạp
tạp nham
linh tinh
khác nhau
lặt vặt
hỗn hợp
pha tạp
táp nham
Đức
gemischt
divers
eine gemischte Gesellschaft
một nhóm hỗn tạp.
diverse Weinsorten
nhiều loại rượu vang khác nhau.
gemischt /a/
hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, táp nham, tạp nhạp; (nghĩa bóng) đa dạng, nhiều thứ, nhiều vẻ; - er Zug tàu khách và hàng hóa; - e Früchte nưóc hoa qủa, nước qủa đưồng, nưdc cam -pôt; gemischt es Dóppel chơi đôi hỗn hợp (bóng bàn); gemischt er Chor đội hợp xưóng, bản hợp xưóng.
gemischt /(Adj.; -er, -este)/
(abwer tend) hỗn tạp; tạp nham; tạp nhạp;
một nhóm hỗn tạp. : eine gemischte Gesellschaft
divers /[di'vers...] (Adj.; -este)/
linh tinh; khác nhau; lặt vặt; tạp nhạp;
nhiều loại rượu vang khác nhau. : diverse Weinsorten