bunt /[bunt] (Adj.; -er, -este)/
đa đạng;
pha tạp;
hỗn tạp;
lộn xộn (ungeordnet, wirr);
trong ngăn kéo tất cả đồ vật để lộn xộn : in der Schublade lag alles bunt durcheinander điều gì đó đối với một người thật quá lô' , quá sức chịu đựng : es, das wird jmdm. zu bunt (ugs.) làm điều gì quá lô' , đi quá xa. : es zu bunt treiben (ugs.)