Adulterated
[DE] Verfälscht
[VI] Có tạp chất
[EN] 1. Any pesticide whose strength or purity falls below the quality stated on its label. 2. A food, feed, or product that contains illegal pesticide residues.
[VI] 1. Thuốc trừ sâu có độ mạnh và độ tinh khiết thấp hơn so với ghi trên nhãn. 2. Thực phẩm cho người, động vật hoặc sản phẩm có chứa dư lượng thuốc trừ sâu không cho phép.