TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adulterated

Có tạp chất

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

adulterated

Adulterated

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

adulterated

Verfälscht

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Adulterated

Có tạp chất

1. Any pesticide whose strength or purity falls below the quality stated on its label. 2. A food, feed, or product that contains illegal pesticide residues.

1. Thuốc trừ sâu có độ mạnh và độ tinh khiết thấp hơn so với ghi trên nhãn. 2. Thực phẩm cho người, động vật hoặc sản phẩm có chứa dư lượng thuốc trừ sâu không cho phép.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Adulterated

[DE] Verfälscht

[VI] Có tạp chất

[EN] 1. Any pesticide whose strength or purity falls below the quality stated on its label. 2. A food, feed, or product that contains illegal pesticide residues.

[VI] 1. Thuốc trừ sâu có độ mạnh và độ tinh khiết thấp hơn so với ghi trên nhãn. 2. Thực phẩm cho người, động vật hoặc sản phẩm có chứa dư lượng thuốc trừ sâu không cho phép.