impure /hóa học & vật liệu/
có tạp chất
dirty water, impure
nước bẩn
mixture contamination, dirty, impure, infection
sự nhiễm bẩn hỗn hợp
ammonia contaminant, dirt particle, dopant, foreign matter, impure
tạp chất trong amoniac
impure, impure product, impurities
có tạp chất