mixture contamination /điện tử & viễn thông/
nhiễm bẩn hỗn hợp
mixture contamination /điện tử & viễn thông/
sự nhiễm bẩn hỗn hợp
mixture contamination
nhiễm bẩn hỗn hợp
mixture contamination /hóa học & vật liệu/
sự nhiễm bẩn hỗn hợp
mixture contamination, impurity, pollution
sự nhiễm bẩn hỗn hợp
mixture contamination, dirty, impure, infection
sự nhiễm bẩn hỗn hợp