pollution
sự làm ô nhiễm
pollution /xây dựng/
sự làm bẩn
pollution
sự nhiễm bẩn
pollution
chất bẩn
contamination, pollution /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự làm bẩn
contamination, pollution /xây dựng/
sự làm ô nhiễm
groundwater contamination, pollution /cơ khí & công trình/
sự ô nhiễm nước ngầm
ground water contamination, pollution /môi trường/
sự ô nhiễm nước ngầm
mixture contamination, impurity, pollution
sự nhiễm bẩn hỗn hợp
organic impurity, pollutant, pollution, suberin /y học/
chất bẩn hữu cơ