Việt
chất làm ô nhiễm
chất bẩn
chất bẩn hữu cơ
Anh
pollutant
contaminant
organic impurity
pollution
suberin
pollutant /môi trường/
contaminant, pollutant /hóa học & vật liệu/
organic impurity, pollutant, pollution, suberin /y học/