TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bẩn

chất bẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp chất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi bặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất tạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơlam

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất đai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất làm ô nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùn lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rác rưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất trồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vết bấn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm bẩn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm ô nhiễm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho ăn có

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bủn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ma bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ma lem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú uế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất bẩn

fouling products

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 admixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirt particle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impurity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollutant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suberin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suberin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Dirt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

foreign substance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ooze

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impurity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sewage

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chất bẩn

Schmuddel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suberin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Beimengung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beimischung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verunreinigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmutz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwasser

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schmutzfänger/Filter

Bộ gom chất cặn, bộ lọc chất bẩn

Messfehler durch Ablagerungen möglich

Có thể đo sai bởi các chất bẩn lắng đọng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v guter Schmutzabweisung,

Quét chất bẩn tốt

v Sicherung der Anlage vor Schmutz (Filter).

Bảo vệ hệ thống chống chất bẩn (bộ lọc).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schmutz

Chất bẩn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreck am Stecken haben (ugs.)

không hoàn toàn trong sạch, có thể mua chuộc

aus dem gröbsten Dreck [heraus] sein (ugs.)

đã vượt qua khó khăn hay thử thách lớn nhất

jmdn. aus đem Dreck ziehen (ugs.)

giúp ai thoát khỏi tình thế khó khăn

(nghĩa bóng) kéo ai ra khỏi chốn bùn nhơ

(jmdn., etw.) durch den Dreck ziehen/jmdn., etw. in den Dreck treten/ziehen

vu khống, bôi nhọ (ai, điều gì)

im Dreck stecken/sitzen (ugs.)

đang ở trong tình thế râ't khó khăn, đang ở trong tình trạng vô cùng tồi tệ

in Dreck und Speck (ugs.)

bị lấm bẩn

mit Dreck und Speck (ugs.)

không rửa chất bẩn dính bám, không sạch sẽ

er aß das Obst mit Dreck und Speck

nó ăn hoa quả mà không rửa lại gỉ cả

jmdn. (etw.) mit Dreck bewerfen

vu không, xuyên tạc, bôi nhọ ai (điều gì).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmuddel /m -s/

1. bủn, bủn lầy, chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, rác rưđi; 2. kẻ bẩn thỉu, đồ ma bùn, đồ ma lem.

Dreck /m -(e/

1. [đồ] rác rưỏi, xú uế, phân, cứt; bùn, bùn lầy; 2. chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, cáu ghét; 3. [những] vật xấu, đồ hỏng, đồ bỏ; ♦ in den - fallen rơi vào tình trạng túng thiếu; den Karren in den - fahren làm hóng việc; den Karren (die Karre)(wieder) aus dem - ziehen thu xếp [lại] công việc;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đất trồng,chất bẩn,vết bấn,làm bẩn,làm ô nhiễm,cho ăn có

[DE] Abwasser

[EN] Sewage

[VI] đất trồng, chất bẩn, vết bấn, làm bẩn, làm ô nhiễm; cho ăn có

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verunreinigung /die; -, -en/

chất bẩn; bụi bẩn; chất làm ô nhiễm;

Schmutz /[Jmots], der, -es/

bùn; bùn lầy; rác rưởi; chất bẩn;

Schmuddel /der; -s (ugs. abwertend)/

chất bẩn; vết bẩn; bụi bặm; rác rưởi;

Dreck /[drek], der; -[e]s/

(ugs ) rác rưởi; chất bẩn; vết bẩn; bụi bặm; cáu ghét (Schmutz);

không hoàn toàn trong sạch, có thể mua chuộc : Dreck am Stecken haben (ugs.) đã vượt qua khó khăn hay thử thách lớn nhất : aus dem gröbsten Dreck [heraus] sein (ugs.) giúp ai thoát khỏi tình thế khó khăn : jmdn. aus đem Dreck ziehen (ugs.) : (nghĩa bóng) kéo ai ra khỏi chốn bùn nhơ vu khống, bôi nhọ (ai, điều gì) : (jmdn., etw.) durch den Dreck ziehen/jmdn., etw. in den Dreck treten/ziehen đang ở trong tình thế râ' t khó khăn, đang ở trong tình trạng vô cùng tồi tệ : im Dreck stecken/sitzen (ugs.) bị lấm bẩn : in Dreck und Speck (ugs.) không rửa chất bẩn dính bám, không sạch sẽ : mit Dreck und Speck (ugs.) nó ăn hoa quả mà không rửa lại gỉ cả : er aß das Obst mit Dreck und Speck vu không, xuyên tạc, bôi nhọ ai (điều gì). : jmdn. (etw.) mit Dreck bewerfen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beimengung /f/HOÁ/

[EN] impurity

[VI] chất bẩn, tạp chất

Beimischung /f/HOÁ/

[EN] impurity

[VI] tạp chất, chất bẩn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foreign substance

chất tạp, chất bẩn

ooze

bùn, sơlam, chất bẩn (tuyển quặng)

soil

chất bẩn, chất đất, đất đai

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dirt

tạp chất, chất bẩn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bẩn,chất bẩn

[DE] Suberin

[EN] suberin

[VI] bẩn, chất bẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admixture

chất bẩn

 dirt particle

chất bẩn

 foul

chất bẩn

 impurity

chất bẩn

 pollutant

chất bẩn

 pollution

chất bẩn

 suberin

chất bẩn

 admixture, dirt particle, foul, impurity

chất bẩn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chất bẩn

Các chất lạ có trên bề mặt vật thử hoặc bên trong vật liệu kiểm tra có ảnh hưởng không tốt tới hiệu năng của chất thẩm thấu lỏng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fouling products

chất bẩn