Việt
chất bẩn
bụi bẩn
chất làm ô nhiễm
Đức
Verunreinigung
Zerlegen von Baugruppen, z. B. Abschrauben und Reinigen von Einzelteilen von Schmutz, komplettieren die Trennverfahren.
Việc tháo rời các bộ phận, chẳng hạn như vặn tháo ra và làm sạch cácchi tiết khỏi bụi bẩn, hoàn tất phương pháp tách rời.
Verschmutzungen und Nässe können Kriechströme verursachen, was zu Zündaussetzern führen kann.
Bụi bẩn và ẩm ướt có thể gây ra dòng điện rò dẫn đến mất lửa.
v Wartungsfreie Gehäuseführungen, daher unempfindlich gegen Schmutz und Korrosion.
Bộ phận dẫn hướng hộp vỏ không cần bảo dưỡng, do đó không nhạy cảm với bụi bẩn và rỉ sét.
v Nach dem Lösen der Zündkerze ist vor dem Ausbau eventuell vorhandener Schmutz auszublasen, um Verunreinigungen im Brennraum zu vermeiden.
Sau khi vặn lỏng bugi ra, phải thổi hết bụi bẩn trước khi tháo hẳn bugi để tránh bụi bay vào trong buồng cháy.
Die Qualität der Klebeverbindung wird durch äußere Einflüsse z.B. Luftfeuchtigkeit, Temperatur und Staub erheblich beeinflusst.
Chất lượng của kết nối dán bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố bên ngoài thí dụ như không khí ẩm, nhiệt độ và bụi bẩn.
Verunreinigung /die; -, -en/
chất bẩn; bụi bẩn; chất làm ô nhiễm;