Việt
chất làm ô nhiễm
chất bẩn
bụi bẩn
Anh
contaminant
pollutant
Đức
Verunreinigung
Weit über 4000 Stoffe belasten die Luft. Diese Luftschadstoffe kommen als Gase, Dämpfe und Stäube vor.
Trên 4000 chất làm ô nhiễm không khí. Những chất này tồn tại dưới dạng khí, hơi và bụi.
Durch menschliche Tätigkeit ist allerdings die Luft besonders in den letzten 200 Jahren zusätzlich mit über 4000 Stoffen angereichert worden, die als Luftschadstoffe die Luft verunreinigen und sie teilweise so belasten, dass der gesamten Ökosphäre ernsthafte Gefahren drohen (Tabelle 1, nachfolgende Seite).
Tuy nhiên, do hoạt động của con người, đặc biệt trong 200 năm sau này, bầu khí quyển có thêm hơn 4000 chất làm ô nhiễm không khí và có tác động xấu đến nỗi toàn bộ tầng sinh thái bị đe dọa nghiêm trọng (Bảng 1, trang sau).
Verunreinigung /die; -, -en/
chất bẩn; bụi bẩn; chất làm ô nhiễm;
contaminant /môi trường/
pollutant /môi trường/
contaminant, pollutant /hóa học & vật liệu/