contaminant
chất làm ô nhiễm
contaminant /môi trường/
chất lây truyền, chất ô nhiễm
contaminant /môi trường/
chất làm ô nhiễm
contaminant /y học/
chất lây truyền, chất ô nhiễm
admixture, contaminant
tạp chất
contaminant, pollutant /hóa học & vật liệu/
chất làm ô nhiễm
contaminant, harmful substance, toxic substance, poison /y học/
chất độc