Việt
chất ô nhiễm
chất nhiễm bẩn
chất lây truyền
chất độc hại
Anh
contaminants
contaminant
pollutant
hazardous substance
Đức
Schadstoff
3.1.2 Dampfförmige Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)
3.1.2 Những chất ô nhiễm không khí ở thể hơi (vài thí dụ điển hình)
Mäßige organische Verunreinigungen; viele Algen-, Pflanzen- und Tierarten; Fischgewässer
Các chất ô nhiễm hữu cơ vừa phải; nhiều tảo, thực vật và động vật; cá
Außerdem nehmen die Schadstoffe im Abgas zu.
Ngoài ra các chất ô nhiễm trong khí thải tăng lên.
Mit zunehmender Schadstoffkonzentration verringert sich der Widerstand des Sensors.
Nồng độ của các chất ô nhiễm càng tăng, điện trở của cảm biến càng giảm.
Meeresschadstoffe
Chất ô nhiễm biển
contaminant /môi trường/
chất lây truyền, chất ô nhiễm
contaminant /y học/
[EN] pollutant, hazardous substance
[VI] chất (gây) ô nhiễm, chất độc hại
chất nhiễm bẩn, chất ô nhiễm