TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất ô nhiễm

chất ô nhiễm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nhiễm bẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất lây truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chất ô nhiễm

chất ô nhiễm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất độc hại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất ô nhiễm

contaminants

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 contaminant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chất ô nhiễm

pollutant

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hazardous substance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất ô nhiễm

Schadstoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3.1.2 Dampfförmige Luftschadstoffe (ausgewählte Beispiele)

3.1.2 Những chất ô nhiễm không khí ở thể hơi (vài thí dụ điển hình)

Mäßige organische Verunreinigungen; viele Algen-, Pflanzen- und Tierarten; Fischgewässer

Các chất ô nhiễm hữu cơ vừa phải; nhiều tảo, thực vật và động vật; cá

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem nehmen die Schadstoffe im Abgas zu.

Ngoài ra các chất ô nhiễm trong khí thải tăng lên.

Mit zunehmender Schadstoffkonzentration verringert sich der Widerstand des Sensors.

Nồng độ của các chất ô nhiễm càng tăng, điện trở của cảm biến càng giảm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meeresschadstoffe

Chất ô nhiễm biển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contaminant /môi trường/

chất lây truyền, chất ô nhiễm

 contaminant /y học/

chất lây truyền, chất ô nhiễm

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schadstoff

[EN] pollutant, hazardous substance

[VI] chất (gây) ô nhiễm, chất độc hại

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

contaminants

chất nhiễm bẩn, chất ô nhiễm