Việt
chất độc hại
chất nguy hiểm
chất ô nhiễm
chất gây ô nhiễm
Anh
pollutant
hazardous substances
toxic substance
contaminant
hazardous substance
Đức
Schadstoff
Gefahrstoffe
Giftstoffe
13 Schadstoffminderung
13 Giảm chất độc hại
Wassergefährdende Stoffe
Chất độc hại cho nước
umweltgefährdender Stoff, verschiedene gefährliche Stoffe
Chất độc hại cho môi trường, những chất độc hại khác nhau
Những chất độc hại
Gefahrstoff
Tên chất độc hại
SchadStoff /der (Fachspr.)/
chất độc hại; chất gây ô nhiễm;
[EN] pollutant, hazardous substance
[VI] chất (gây) ô nhiễm, chất độc hại
[EN] Hazardous substances
[VI] chất nguy hiểm, chất độc hại
[EN] hazardous substances
[VI] Chất độc hại
[EN] pollutant, contaminant
[VI] chất độc hại
[EN] toxic substance