Việt
Chất nguy hiểm
chất độc hại
chất nguy hiểm
Anh
Hazardous substances
hazardous material and substance
Dangerous substances
hazardous substance
hazardous/dangerous substance
Đức
Gefahrstoff
Gefahrstoffe
Gefahrsto
Gefährliche Stoffe
Gefahrstoffverordnung.
Pháp lệnh chất nguy hiểm.
Gefahrstoffverordnung (GefstoffV)
Pháp lệnh chất nguy hiểm (GefstoffV)
Precautionary = Vorsicht Gefahrstoffzeichen (Bild 4).
Dấu hiệu chất nguy hiểm (Hình 4).
Substitution von Gefahrstoffen
Thay thế chất nguy hiểm
Warnung vor feuergefährlichen Stoffen
Cảnh báo có chất nguy hiểm dễ cháy
[EN] Hazardous substances
[VI] chất nguy hiểm, chất độc hại
[VI] chất nguy hiểm
[EN] hazardous/dangerous substance
[VI] chất (gây) nguy hiểm
[EN] Dangerous substances
[VI] Chất nguy hiểm
[EN] hazardous material and substance
[VI] chất (hóa học) nguy hiểm
[EN] hazardous substance