Việt
chất nguy hiểm
Chất nguy hiểm
chất gây nguy hiểm
Anh
hazardous substance
hazardous material and substance
hazardous/dangerous substance
dangerous substance
Đức
Gefahrstoff
Gefahrstoff /m/KTA_TOÀN/
[EN] dangerous substance, hazardous substance
[VI] chất gây nguy hiểm
[EN] hazardous/dangerous substance
[VI] chất (gây) nguy hiểm
[EN] hazardous material and substance
[VI] Chất nguy hiểm
[VI] chất (hóa học) nguy hiểm
[EN] hazardous substance