Việt
Chất gây nguy hiểm
Anh
Dangerous substances
dangerous substance
hazardous substance
Hazardous substances
Đức
Gefährliche Stoffe
Gefahrstoff
Gefahrstoffe
Umweltgefährdende Stoffe
Chất gây nguy hiểm môi trường
Asbest, verflüssigte Metalle, umweltgefährdende Stoffe
Amiang, kim loại nóng lỏng, chất gây nguy hiểm môi trường
[VI] Chất gây nguy hiểm
[EN] Hazardous substances
Gefahrstoff /m/KTA_TOÀN/
[EN] dangerous substance, hazardous substance
[VI] chất gây nguy hiểm
[EN] Dangerous substances