Việt
chất nguy hiểm
chất độc hại
Các chất độc hại
Chất gây nguy hiểm
Anh
Hazardous substances
Đức
Gefahrstoffe
Pháp
Substances dangereuses
[VI] Chất gây nguy hiểm
[EN] Hazardous substances
[VI] chất nguy hiểm
[DE] Gefahrstoffe
[EN] hazardous substances
[FR] Substances dangereuses
[VI] Các chất độc hại
[VI] Chất độc hại
[VI] chất nguy hiểm, chất độc hại