Schadstoff /m/P_LIỆU/
[EN] contaminant
[VI] chất nhiễm bẩn, chất gây bẩn
Schadstoff /m/ÔN_BIỂN, KTA_TOÀN/
[EN] pollutant
[VI] chất gây ô nhiễm
Schadstoff /m/ÔNMT/
[EN] harmful substance, pollutant, toxic substance
[VI] chất có hại, chất gây ô nhiễm, chất độc