harmful substance /toán & tin/
chất có hại
toxic substance /toán & tin/
chất có hại
harmful substance /xây dựng/
chất có hại
toxic substance /xây dựng/
chất có hại
toxic substance /y học/
chất có hại
harmful substance /y học/
chất có hại
harmful substance, toxic substance /môi trường/
chất có hại