TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất gây hại

chất gây hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất có hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất gây hại

harmful substance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất gây hại

schädliche Substanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diese feinen Poren dringen Schadstoffe ein und zerstören den Lack auch in den tieferen Schichten.

Chất gây hại xâm nhập vào những lỗ nhỏ ở bề mặt và phá hoại lớp sơn ở cả những lớp bên dưới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor gesundheitsschädlichen oder ätzenden Stoffen

Cảnh báo chất gây hại cho sức khỏe hay gây bỏng

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wassergefährdende Stoffe.

Những chất gây hại cho nước.

Ihre Entstehung an beiden Polregionen wird jeweils in den Wintermonaten durch starke Kälte und atmosphärische Eisbildung begünstigt, wobei der teilweise dramatische Ozonabbau durch ozonzerstörende Stoffe unter Sonnenlichteinfluss bis zu 40 % beträgt.

Sự xuất hiện của lỗ thủng ozone ở hai vùng địa cực tăng mạnh vào những tháng mùa đông do sự hình thành băng đá từ các hạt sương trong không khí, thêm vào đó ozone bị phá hủy cực mạnh lên đến 40% bởi những chất gây hại ozone dưới tác động của ánh sáng mặt trời.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schädliche Substanz /f/KTA_TOÀN/

[EN] harmful substance

[VI] chất gây hại, chất có hại