Việt
Chất hại sức khỏe
chất có hại cho sức khỏe <m>
Anh
Harmful Substance
substance harmful to health
Đức
Gesundheitsschädlicher Stoff
Schadstoff
schädlicher Stoff
Pháp
substance nocive
Schadstoff,gesundheitsschädlicher Stoff,schädlicher Stoff /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schadstoff; gesundheitsschädlicher Stoff; schädlicher Stoff
[EN] harmful substance
[FR] substance nocive
gesundheitsschädlicher Stoff
[EN] substance harmful to health
[VI] chất có hại cho sức khỏe < m>
[EN] Harmful Substance
[VI] Chất hại sức khỏe