Việt
chất nhiễm bẩn
chất gây bẩn
Anh
contaminant
Đức
Schadstoff
Bei stark verschmutzten und verschmutzenden Medien
Cho chất gây bẩn và nhiễm bẩn.
Schadstoff /m/P_LIỆU/
[EN] contaminant
[VI] chất nhiễm bẩn, chất gây bẩn