Việt
chất độc hại
chất nguy hiểm
chất ô nhiễm
chất gây ô nhiễm
Anh
pollutant
hazardous substances
toxic substance
contaminant
hazardous substance
Đức
Schadstoff
Gefahrstoffe
Giftstoffe
SchadStoff /der (Fachspr.)/
chất độc hại; chất gây ô nhiễm;
[EN] pollutant, hazardous substance
[VI] chất (gây) ô nhiễm, chất độc hại
[EN] Hazardous substances
[VI] chất nguy hiểm, chất độc hại
[EN] hazardous substances
[VI] Chất độc hại
[EN] pollutant, contaminant
[VI] chất độc hại
[EN] toxic substance