admixture
sự trộn lẫn
admixture /cơ khí & công trình/
vật trộn
admixture
lượng pha trộn
admixture
chất bẩn
admixture /xây dựng/
phụ gia bê tông
admixture /y học/
chất phụ gia
admixture, contaminant
tạp chất
additive cement, admix, admixture
xi măng phụ gia
addition, addition agent, admixture
chất phụ gia
admixture, foreign substance, impurity
chất tạp
additive, admixture, adulterant, vehicle
chất pha
admixture, dirt particle, foul, impurity
chất bẩn
admixture, adulterant, foreign substance, inclusion
chất lẫn
admix, admixture, intermingling, intermixture, mixing
sự trộn lẫn
admixture, amalgam, blend, compounding, grading, mixing, mixture
sự hỗn hợp