TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compounding

sự pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phức hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sư ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compounding

 compounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alloy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amalgam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compounding

sự pha (trộn)

 compounding /cơ khí & công trình/

sự phức hợp

 compounding /cơ khí & công trình/

sư ghép

 alloy, compounding /cơ khí & công trình/

sự pha (trộn)

 admixture, amalgam, blend, compounding, grading, mixing, mixture

sự hỗn hợp