Việt
sự phức hợp
sự ghép
sự hãn hợp
sự hồn hợp
sự pha
Anh
compounding
sự hồn hợp, sự ghép; sự pha (trộn); sự phức hợp
sự hãn hợp, sự ghép; sự phức hợp
compounding /cơ khí & công trình/