TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grading

việc san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc san đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp phối hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyển chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy chuẩn toàn bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn mép cấp phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong cấp phối hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grading

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ranking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overall calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delivery side guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 categorization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recruiting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recruitment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grading curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granulometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading /xây dựng/

việc san bằng

 grading /cơ khí & công trình/

việc san đất

 grading

cấp phối hạt

 grading

sự tuyển chọn

 grading

sự pha trộn

 grading

sự phân hạng

 grading /xây dựng/

sự xếp bậc

 grading, screening

sự sàng

 grading, ranking /hóa học & vật liệu/

sự xếp bậc

overall calibration, grading /điện lạnh/

sự lấy chuẩn toàn bộ

delivery side guide, grading

dẫn mép cấp phối

 categorization, classification, grading

sự phân hạng

 grading, recruiting, recruitment

sự tuyển chọn

grading curve, grading,granulometry

đường cong cấp phối hạt