grading /xây dựng/
việc san bằng
grading /cơ khí & công trình/
việc san đất
grading
cấp phối hạt
grading
sự tuyển chọn
grading
sự pha trộn
grading
sự phân hạng
grading /xây dựng/
sự xếp bậc
grading, screening
sự sàng
grading, ranking /hóa học & vật liệu/
sự xếp bậc
overall calibration, grading /điện lạnh/
sự lấy chuẩn toàn bộ
delivery side guide, grading
dẫn mép cấp phối
categorization, classification, grading
sự phân hạng
grading, recruiting, recruitment
sự tuyển chọn
grading curve, grading,granulometry
đường cong cấp phối hạt