Việt
sự xếp bậc
sự phân cấp
sự phân hạng
sự xếp hạng
Anh
grading
ranking
Đức
Größenordnung
Stufung
Größenordnung /die/
sự phân cấp; sự xếp bậc (theo độ lớn hay mức độ);
Stufung /die; -, -en/
sự phân hạng; sự xếp bậc; sự xếp hạng;
grading /xây dựng/
ranking /xây dựng/
grading, ranking /hóa học & vật liệu/