TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân cấp

sự phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xếp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cất phân đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sựphân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp xếp hệ thống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đo kích thước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định kính ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thiết kế lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dập tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuyển chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần cơ học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần cỡ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự san đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ủi đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân lớp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự phân cấp

classification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractionation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assortment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

classifying

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elutriating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sizing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grading

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự phân cấp

Stafflung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Größenordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gradation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klassierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist ein Merkmal für die Güte der Abstufung eines Getriebes.

Đây là một đặc điểm về chất lượng của sự phân cấp một hộp số.

Die Leistungs- und Drehmomentabstufung erfolgt durch eine Veränderung an folgenden Systemen:

Sự phân cấp về công suất và momen xoắn dựa vào sự thay đổi các hệ thống sau:

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

classification

sự phân loại; sự phân lớp, sự phân cấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fractionation

sự cất phân đoạn, sự phân cấp

assortment

sựphân loại, sự phân cấp, sự tuyển

classifying

sự phân cấp, sự phân loại, sự phân tuyển

classification

sự phân loại, sự phân cấp, sự sắp xếp hệ thống

elutriating

sự đãi, sự gạn, sự lắng, sự chắt, sự phân cấp

sizing

sự sàng, sự phân cấp, đo kích thước, định kính ống, sự thiết kế lỗ hình, sự dập tinh, sự cán tinh

grading

sự phân cấp, sự phân loại, sự tuyển chọn, thành phần cơ học, thành phần cỡ hạt, sự san đất, sự ủi đất, sự đặt ray

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stafflung /die; -, -en/

sự phân cấp;

Größenordnung /die/

sự phân cấp; sự xếp bậc (theo độ lớn hay mức độ);

Gradation /die; -, -en/

(Fachspr ) sự phân cấp; sự phân bậc; sự chuyển bậc (Abstufung);

Klassierung /die; -, -en/

sự phân loại; sự phân hạng; sự phân cấp;

Einstufung /['ainjtu:fur)], die; -, -en/

sự phân cấp; sự chia độ; sự phân hạng; sự phân loại; sự xếp loại; sự xếp hạng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification, gradation, hierarchy

sự phân cấp

gradation, grade, graduate, hierarchical

sự phân cấp