TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grading

sự phân loại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp phối hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

độ hat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phàn loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định cỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Phân bố thành phần hạt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

San đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cấp phối

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự san bằng

 
Tự điển Dầu Khí

sự bạt cấp

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân hạng

 
Tự điển Dầu Khí

sự xếp bậc

 
Tự điển Dầu Khí

sự lựa chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành phần hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sầp xắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thi công mặt bằng san đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc san bằng đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thi công mặt bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

việc san bằng đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự phân hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tuyển thành phần độ hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều chỉnh 2.sự xếp bậc ~ of river bank sự x ếp b ậ c của b ờ sông ~ of silt sự phân hạng của cát bùn average ~ sự tuyển lựa hạt trung bình coarse ~ sự tuyển lựa cỡ hạt thô crude ~ sự chọn thô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sơ tuyển inverse ~ sự xếp loại do hạt đảo ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuyển chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần cơ học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần cỡ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự san đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ủi đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân cỡ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sắp xếp

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

phân loại

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
grading curve

đường cong cấp phối hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

grading

grading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

granulometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

particle size distribution

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

planing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graded multiple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elutriation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

washing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shaping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sorting

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
grading curve

grading curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granulometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

grading

Sortieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Körnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sortierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klassieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klassierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klassifizierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planierarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korngröße

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Korntrennung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sieblinie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Korngrößenverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kornverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Größensortierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Groesseneinstufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Groessensortierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalibrierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortierung nach Groesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilvielfachfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlämmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Profilherstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grading

Granularité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulorité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nivellement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

composition granulométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulométrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplage gradué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplage partiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minutage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Grading,Granulometry

Cấp phối hạt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Grading,Granulometry

Cấp phối hạt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sortieren

[VI] sắp xếp, phân loại

[EN] sorting, grading

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

grading

phân cỡ

Một phương pháp tách cá lớn ra khỏi những cá nhỏ hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grading /TECH,BUILDING/

[DE] Korngrößenverteilung; Kornverteilung; Körnung

[EN] grading

[FR] composition granulométrique; granularité; granulométrie

grading

[DE] Korngrößenverteilung; Kornverteilung; Körnung

[EN] grading

[FR] composition granulométrique; granularité; granulométrie

grading /FISCHERIES,PLANT-PRODUCT/

[DE] Größensortierung

[EN] grading

[FR] calibrage

grading,sizing

[DE] Groesseneinstufung; Groessensortierung; Kalibrierung; Sortierung nach Groesse

[EN] grading; sizing

[FR] calibrage

grading,sizing /BUILDING/

[DE] Groesseneinstufung; Groessensortierung; Kalibrierung; Sortierung nach Groesse

[EN] grading; sizing

[FR] calibrage

graded multiple,grading /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mischung; Teilvielfachfeld

[EN] graded multiple; grading

[FR] multiplage gradué; multiplage partiel

elutriation,grading,washing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schlämmen

[EN] elutriation; grading; washing

[FR] minutage

finishing,grading,regulation,shaping

[DE] Abgleichen; Profilherstellung

[EN] finishing; grading; regulation; shaping

[FR] lissage; réglage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grading

sự phân cấp, sự phân loại, sự tuyển chọn, thành phần cơ học, thành phần cỡ hạt, sự san đất, sự ủi đất, sự đặt ray

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grading

cấp phối hạt

grading,granulometry

cấp phối hạt

grading curve, grading,granulometry

đường cong cấp phối hạt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grading

1.sự phân hạn , sự tuyển (quặng) thành phần độ hạt , sự điều chỉnh (trắc diện)2.sự xếp bậc ~ of river bank sự x ếp b ậ c của b ờ sông ~ of silt sự phân hạng của cát bùn average ~ sự tuyển lựa hạt trung bình coarse ~ sự tuyển lựa cỡ hạt thô crude ~ sự chọn thô, sự sơ tuyển inverse ~ sự xếp loại do hạt đảo ngược

Lexikon xây dựng Anh-Đức

grading

grading

Korngröße

grading

grading

Korntrennung

grading

grading

planieren

grading

grading

Sieblinie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortieren /nt/THAN/

[EN] grading

[VI] sự phân loại, sự lựa chọn (theo cỡ hạt)

Sortierung /f/SỨ_TT/

[EN] grading

[VI] sự phân loại

Körnung /f/XD/

[EN] grading

[VI] thành phần hạt

Klassieren /nt/THAN/

[EN] grading

[VI] sự phân loại

Klassierung /f/XD/

[EN] grading

[VI] sự phân loại (theo độ lớn hạt)

Klassifizierung /f/B_BÌ/

[EN] grading

[VI] sự phân loại

Mischung /f/V_THÔNG/

[EN] grading

[VI] sự sầp xắp

Planierarbeiten /f pl/XD/

[EN] grading

[VI] sự thi công mặt bằng san đất, công việc san bằng đất

Planieren /nt/XD/

[EN] grading, planing

[VI] sự thi công mặt bằng, việc san bằng đất

Sieben /nt/XD/

[EN] grading, screening, sieving

[VI] sự đo cỡ hạt; sự sàng, sự rây

Tự điển Dầu Khí

grading

['greidiɳ]

o   sự san bằng, sự bạt cấp

San phẳng đất bằng thiết bị đào xúc đất.

o   sự phân loại, sự phân hạng, sự xếp bậc

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Grading

[EN] Grading

[VI] Phân bố thành phần hạt

[FR] Granulorité

[VI] Xem cấp phối.

Grading

[EN] Grading

[VI] San đất [sự]

[FR] Nivellement

[VI] Việc san bằngmặt đất để tạo công trình, để tạo các lớp lu lèn.

Grading,particle size distribution

[EN] Grading; particle size distribution

[VI] Cấp phối

[FR] Granularité

[VI] Sự phân bố phần trăm các kích cỡ của các hạt của một vật liệu hạt.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

grading

định cỡ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grading

độ hat; sự phàn loại