TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

körnung

độ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành phần hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chi tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt sạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiền thành hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

körnung

grain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

granulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grannulation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tooth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bar stippling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granular fertilizer calibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granular fertilizer sieving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graininess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

granularity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grain size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade n polym

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

körnung

Körnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Korngrößenverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kornverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalibrieren der Körner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulatio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkörnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verkörnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Faserorientierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sorte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Güte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Klasse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Qualität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Korngröße

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gradient

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

körnung

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moletage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grains

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition granulométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granularité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulométrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibrage des granulés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

grain

Korn; Körnung, Faserorientierung

grade n polym

Sorte (Kunststoffe: Einstellungen/Qualitäten); Güte, Klasse, Stufe, Qualität; Körnung, Korngröße; Gradient

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körnung /f =/

sự tạo hạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körnung /f/ÂM/

[EN] graininess

[VI] độ hạt

Körnung /f/XD/

[EN] grading

[VI] thành phần hạt

Körnung /f/M_TÍNH/

[EN] granularity

[VI] độ chi tiết

Körnung /f/IN/

[EN] graining

[VI] sự tạo hạt

Körnung /f/CNSX/

[EN] grit

[VI] hạt sạn

Körnung /f/THAN/

[EN] granulation

[VI] sự nghiền thành hạt

Körnung /f/L_KIM/

[EN] grain size

[VI] cỡ hạt

Körnung /f/GIẤY/

[EN] grain

[VI] thớ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körnung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Körnung

[EN] tooth

[FR] grain

Körnung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Körnung

[EN] bar stippling

[FR] granitage; moletage

Körnung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Körnung

[EN] grain

[FR] grains

Korngrößenverteilung,Kornverteilung,Körnung /TECH,BUILDING/

[DE] Korngrößenverteilung; Kornverteilung; Körnung

[EN] grading

[FR] composition granulométrique; granularité; granulométrie

Korngrößenverteilung,Kornverteilung,Körnung

[DE] Korngrößenverteilung; Kornverteilung; Körnung

[EN] grading

[FR] composition granulométrique; granularité; granulométrie

Kalibrieren der Körner,Körnung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kalibrieren der Körner; Körnung

[EN] granular fertilizer calibration; granular fertilizer sieving

[FR] calibrage des granulés

Granulatio,Granulation,Granulieren,Granulierung,Körnung,Verkörnung,verkörnen /TECH/

[DE] Granulatio; Granulation; Granulieren; Granulierung; Körnung; Verkörnung; verkörnen

[EN] granulation

[FR] granulation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Körnung

grain

Körnung

grannulation