Anh
granulation
shotting
Đức
Granulatio
Granulation
Granulieren
Granulierung
Körnung
Verkörnung
verkörnen
Pháp
Les granulations d’un crépi
Những hạt nhỏ nối trên tường trát vữa.
granulation /TECH/
[DE] Granulatio; Granulation; Granulieren; Granulierung; Körnung; Verkörnung; verkörnen
[EN] granulation
[FR] granulation
granulation /INDUSTRY-METAL/
[DE] Granulierung
[EN] shotting
granulation [gRanylasjô] n. f. 1. KĨ Sự kết hạt, tụ hạt, tạo hạt. 2. Thdụng Hạt nhỏ. Les granulations d’un crépi: Những hạt nhỏ nối trên tường trát vữa. 3. Y Hạt lao (lao hạt, lao kê).