Zasel /die; -, -n (veraltet, noch landsch.)/
sợi;
thớ;
tơ;
xơ (Faser);
Zaser /die; -, -n (veraltet, noch landsch.)/
sợi;
thớ;
tơ;
xơ (Faser);
zaserig /(Adj.) (veraltet, noch landsch.)/
(có, như dạng) sợi;
thớ;
tơ;
xơ (faserig);
Faser /[’fa:zar], die; -, -n/
sợi;
thớ;
tơ;
xơ;
rất gắn bó với ai, điều gì. : ü mit allen Fasern seines Herzens an jmdm., etw. hängen
Fiber /[’fi:bar], die; -, -n/
(Med , Biol ) sợi;
thớ;
tơ;
xơ (Muskel-, Pflanzenfaser);
Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/
(PL Fäden) sợi;
thớ;
đường;
tia;
cọng;
vật có dạng như sợi chỉ;
tước xơ của những trái đậu. : die Fäden von den Bohnen abziehen