Việt
sợi
xơ
thớ
top. thớ
phíp
sựi
phip
1. sợi
dây 2. rễ con labilizer ~ sợi kỵ từ ~ filter bộ lọ c dạng sợi ~glass filter: bộ lọc bằng bông thủy tinh
Xơ dệt
truyền ánh sáng qua sợi quang
Anh
fiber
fibre
Đức
Faser
Ballaststoff
Hartfaser
Polymerfaser
mittels Lichtleitfaser übertragen
Pháp
mittels Lichtleitfaser übertragen /vt/Q_HỌC/
[EN] fiber (Mỹ), fibre (Anh)
[VI] truyền ánh sáng qua sợi quang
Faser /f/Q_HỌC, GIẤY, V_THÔNG, KT_DỆT/
[VI] sợi, xơ
[EN] fiber, fibre
[VI] xơ,
fiber,fibre
fiber,fibre /SCIENCE/
[DE] Faser
[EN] fiber; fibre
[FR] fibre
1. sợi, dây 2. rễ con labilizer ~ sợi kỵ từ (đo trọng lực) ~ filter bộ lọ c dạng sợi ~glass filter: bộ lọc bằng bông thủy tinh
sựi (quang), phip
sợi, thớ, xơ, phíp
top. thớ, sợi
FIBER
cách viết tiếng Mỹ của fibre
o sợi
§ acrylic fiber : sợi acrylic
§ asbestos fiber : sợi amian
§ glass fiber : sợi thủy tinh
§ synthetic fiber : sợi tổng hợp
§ vegetal fiber : sợi thực vật
[DE] Ballaststoff
[EN] fiber
[VI] sợi, thớ