Việt
sợi
thớ
Anh
Fibre :
fiber
Đức
Ballaststoff :
Ballaststoff
Pháp
Fibre:
[DE] Ballaststoff
[EN] fiber
[VI] sợi, thớ
[EN] Fibre :
[FR] Fibre:
[DE] Ballaststoff :
[VI] 1- cấu trúc hình sợi, ví dụ tế bào cơ bắp, sợi collagen. 2- sợi xơ thực phẩm.