Việt
xơ
sợi
tơ
thó
chỉ
sợi chí.
thớ
Anh
fiber
fibre
light conductor
Đức
Faser
Lichtleiter
Lichtwellenleiter
Pháp
conducteur de lumière
ü mit allen Fasern seines Herzens an jmdm., etw. hängen
rất gắn bó với ai, điều gì.
Faser /[’fa:zar], die; -, -n/
sợi; thớ; tơ; xơ;
ü mit allen Fasern seines Herzens an jmdm., etw. hängen : rất gắn bó với ai, điều gì.
Faser /í =, -n/
í 1. sợi, thó, tơ, xơ; 2. chỉ, sợi chí.
Faser /f/Q_HỌC, GIẤY, V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] fiber (Mỹ), fibre (Anh)
[VI] sợi, xơ
Faser /SCIENCE/
[DE] Faser
[EN] fiber; fibre
[FR] fibre
Faser,Lichtleiter,Lichtwellenleiter /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Faser; Lichtleiter; Lichtwellenleiter
[EN] light conductor
[FR] conducteur de lumière
[EN] fiber, fibre
[VI] xơ,