federig /a/
tơ, lông.
faserig /a/
có] sợi, thó, tơ, xơ.
Fiber /f =, -n/
sợi, thó, tơ, sơ.
Zasel,Zaser /í =, -n/
sợi, thỏ, tơ, xơ.
seiden /a/
bằng, thuộc] tơ, lụa, tơ tằm, quyến, the; ♦ hangen an éinem seiden en Faden ® nghìn cân treo đầu sợi tóc.
Fase II /f =, -n/
sợi, thó, tơ, xơ, gân, vân.
Faser /í =, -n/
í 1. sợi, thó, tơ, xơ; 2. chỉ, sợi chí.
seidenartig /a/
1. mượt, mịn, mượt mà, mịn màng, óng ả; 2. [có dạng] tơ, lụa.
Stapel /m -s, =/
1. (hàng hải) triền (đà tàu); ein Schiff vom [von] Stapel [laufen hoặc gehen) lassen hạ thủy tàu; eine Réde vom Stapel lassen nói thao thao bất tuyệt; 2. bãi kho, kho bãi; 3. chồng, tập (sách, quần áo...); đổng (gỗ); 4. sợi, thơ, tơ, xơ (bông); 5. búp lông xoắn (trên da cừu).
Seide /f =, -n/
1. tơ lụa, tơ tằm, tơ; (vải) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa; 2. (thực vật) dây tơ hồng (Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen làm vô ích.
Faserstoff /m -(e)s,/
1. (sinh lý học) tơ huyết íibrin; 2. vật liệu sợi, sợi, tơ.