TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu sợi

vật liệu sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây thép cán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ huyết íibrin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật liệu sợi

 fibrous materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolled wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fibrous material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vật liệu sợi

Walzdraht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faserstoff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Klebpressen von Hartschaumstoffen (Bild 1) wird die gleiche Methodik wie bei der Flockenverbund-Herstellung angewandt.

Khi ép dán chất xốp cứng (Hình 1), người ta cũng sử dụng phương pháp tương tự như chế tạo vật liệu sợi xốp.

Durch Variieren von Faser- und Matrixwerkstoffen, Faserrichtung und Lagenanzahl kann eine Vielzahl von Gestaltungsmöglichkeiten erreicht werden.

Thông qua việc kết hợp vật liệu sợi và nguyên liệu nhựa nền, chiều hướng sợi và số lượng lớp, ta có thể đạt được nhiều mẫu mã khác nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Polysaccharid Zellulose ist die faserige Stützsubstanz in Pflanzenzellwänden (Seite 274).

Các cellulose polysaccharid là vật liệu sợi hỗ trợ vách tế bào thực vật (trang 274).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Walzdraht /m -(e)s, -drâhte (kĩ thuật)/

vật liệu sợi, dây thép cán.

Faserstoff /m -(e)s,/

1. (sinh lý học) tơ huyết íibrin; 2. vật liệu sợi, sợi, tơ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fibrous material

vật liệu sợi, xơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibrous materials, rolled wire /xây dựng/

vật liệu sợi