Việt
vật liệu sợi
xơ
dây thép cán.
-e
tơ huyết íibrin
sợi
tơ.
Anh
fibrous materials
rolled wire
fibrous material
Đức
Walzdraht
Faserstoff
Beim Klebpressen von Hartschaumstoffen (Bild 1) wird die gleiche Methodik wie bei der Flockenverbund-Herstellung angewandt.
Khi ép dán chất xốp cứng (Hình 1), người ta cũng sử dụng phương pháp tương tự như chế tạo vật liệu sợi xốp.
Durch Variieren von Faser- und Matrixwerkstoffen, Faserrichtung und Lagenanzahl kann eine Vielzahl von Gestaltungsmöglichkeiten erreicht werden.
Thông qua việc kết hợp vật liệu sợi và nguyên liệu nhựa nền, chiều hướng sợi và số lượng lớp, ta có thể đạt được nhiều mẫu mã khác nhau.
Das Polysaccharid Zellulose ist die faserige Stützsubstanz in Pflanzenzellwänden (Seite 274).
Các cellulose polysaccharid là vật liệu sợi hỗ trợ vách tế bào thực vật (trang 274).
Walzdraht /m -(e)s, -drâhte (kĩ thuật)/
vật liệu sợi, dây thép cán.
Faserstoff /m -(e)s,/
1. (sinh lý học) tơ huyết íibrin; 2. vật liệu sợi, sợi, tơ.
vật liệu sợi, xơ
fibrous materials, rolled wire /xây dựng/