Việt
vật liệu dạng sợi
vật liệu xơ
vật liệu sợi
xơ
Anh
fibrous material
Đức
faserförmiges Material
Fasermaterial
Pháp
matériau fibreux
vật liệu sợi, xơ
[EN] fibrous material
[VI] vật liệu xơ,
fibrous material /SCIENCE/
[DE] faserförmiges Material
[FR] matériau fibreux
o vật liệu dạng sợi