Việt
mượt mà
mượt
mịn
mịn màng
óng ả như tơ
óng ả
tơ
lụa.
Đức
seidenartig
samtweich
samtartig
seidenartig /a/
1. mượt, mịn, mượt mà, mịn màng, óng ả; 2. [có dạng] tơ, lụa.
seidenartig /(Adj.)/
mượt; mịn; mượt mà; mịn màng; óng ả như tơ;
samtweich (a), samtartig (a); cái mượt mà Samt m, Velours m; vẻ mượt mà Weichheit f.