TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mượt

mượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mượt mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mịn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ả như tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mềm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mượt

silky

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

soft

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mượt

seidenartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glattgeleckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flauschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voreinspritzungen von kleinen Kraftstoffmengen zum Aufheizen der angesaugten Luft, um den Zündverzug zu verringern und um einen sanfteren Druckanstieg zu erreichen.

Phun mồi một lượng nhiên liệu nhỏ để gia nhiệt không khí đã nạp để giảm thời gian cháy trễ và làm áp suất tăng “mượt” hơn.

Um einen sanfteren Druckanstieg und damit ruhigeren Motorlauf zu erreichen, wird eine kleine Kraftstoffmenge vor der Hauptmenge eingespritzt (Voreinspritzung).

Để áp suất buồng đốt tăng mượt hơn giúp động cơ chạy êm, một lượng nhỏ nhiên liệu cần được phun trước khi phun lượng chính (phun mồi).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die geglätteten Fasern fühlt sich die Baumwolle wieder weicher an und die Farbe wirkt durch die Entfernung des Grauschleiers frischer (Bild 2).

Qua việc làm mượt sợi bông, vải mềm hơn và màu vải sau khi tẩy lớp mòn cho ra một cảm giác tươi mát (Hình 2).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Matterhorn, der gezackte Schneegipfel, der in den tiefblauen Himmel ragt, das grüne Tal und die Berghütten.

Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Matterhorn, the jagged peak of white pushing into the solid blue sky, the green valley and the log cabins.

Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

silky

Mềm, mịn, mượt

soft

Mềm, mịn, mượt, nhẹ nhàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flauschig /(Adj )/

mịn; mượt;

seidenartig /(Adj.)/

mượt; mịn; mượt mà; mịn màng; óng ả như tơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glattgeleckt /a/

bóng, mượt (về tóc),

seidenartig /a/

1. mượt, mịn, mượt mà, mịn màng, óng ả; 2. [có dạng] tơ, lụa.