Việt
sợi
tơ cơ bản
tơ đơn
chỉ nhị
vùng có vết đen của mặt trời
tơ
Anh
filament
silk
Đức
Filament
Endlosfaser
Seide
Pháp
Seide,Filament
[EN] silk; filament
[VI] tơ,
Filament /[fila’ment], das; -s, -e/
(Bot ) chỉ nhị;
(meist PI ) (Astron ) vùng có vết đen của mặt trời;
Filament /FISCHERIES/
[DE] Filament
[EN] filament
[FR] filament
Endlosfaser,Filament /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Endlosfaser; Filament
Filament /nt/C_DẺO, KT_DỆT/
[VI] sợi, tơ cơ bản, tơ đơn